C.TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI MST:0109829116
Bảng báo giá lắp đặt điều hòa trung tâm vrf vrv – Các hạng mục công trình vừa – lớn
Bảng báo giá này mang tính chất áp dụng để hoàn thiện chính xác xin liên hệ 0978.255.988 để được tư vấn
Khi lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm vrf – vrv – đặt sàn – treo trần – treo tường. Đều phụ thuộc phần lớn vào khối lượng, địa hình và mẫu mã cần lắp đặt
Mỗi model điều hòa sẽ có cách lắp đặt tương tự nhau nhưng vật tư không thể áp dụng giống nhau 100%
Các hạng mục công trình trước khi lắp đặt thi công điều hòa trung tâm vrv, vrf, ống gió đều được khảo sát địa hình, bản vẽ lắp đặt trước khi đưa ra bảng báo giá thi công và lắp đặt
Các lưu ý lớn khi lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm vrv-vrf-đặt sàn-treo trần-treo tường
Đối với gia chủ tuyệt đối không được khảo giá nhiều bên
Tất cả các hạng mục lớn đều được hãng sản xuất điều hòa bảo trợ 100%
Khi khảo giá giá cả sẽ tăng dần và việc xuất máy là vô cùng khó khăn
Đối với các hệ máy to công suất lớn điều hòa trung tâm vrf. Điều hòa trung tâm vrv có số lượng. Khi mua máy đa phần đều có khối lượng, thông tin rõ ràng công trình địa chỉ bên phía công ty lắp đặt và công ty cần mua máy, lắp đặt. Người đặt máy đầu tiên sẽ đại diện với 1 mức thuế không hề nhỏ và được hãng bảo trợ toàn quyền. Để được thay đổi phía người dùng cần cấp đầy đủ thông tin công ty và chờ ít nhất 3 tháng tùy theo từng hãng điều hòa
Lý do không được phép xuất máy:
- Liên quan đến thuế
- Liên quan đến bảo hộ
- Liên quan đến chạy máy và bảo hành
- Liên quan đến uy tín 2 bên đối tác
Tất cả các bảng báo giá bên thứ 3 đa phần được tư vấn sang hãng khác khoặc có 1 mức giá cao ngất ngưỡng để bù vào mức thuế phía công ty bỏ ra
Lý do chúng tôi đưa ra bảng báo giá lắp điều hòa trung tâm công khai tham khảo
- Đảm bảo giá cả cạnh tranh
- Đảm bảo uy tín khi vào làm việc
- Đảm bảo quyền lợi khách hàng
- Đảm bảo tiến độ và mục tiêu 2 bên
Khi cần tư vấn lắp điều hòa xin liên hệ 0978.255.988
C.TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HÀ NỘI MST:0109829116
BẢNG BÁO GIÁ SƠ BỘ THAM KHẢO HỆ THỐNG VRF
No. STT |
ITEM – HẠNG MỤC | SPECIFICATIONS THÔNG SỐ KT |
ĐVT | SỐ LƯỢNG |
TOTAL TỔNG CỘNG |
GHI CHÚ | Hệ số K | |||||
UNIT PRICE ĐƠN GIÁ |
AMOUNT THÀNH TIỀN |
Vật tư | Nhân công | Tổng | 1 | |||||||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | – | – | ||||||||||
PHẦN THIẾT BỊ | – | – | ||||||||||
1 | ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM DÀN NÓNG VRF | – | – | |||||||||
2 | Dàn nóng VRF, 1 chiều inverter Công suất lạnh: 18HP Điện nguồn: 380-415V/3P/50Hz Model: NAU-D504DN1 |
Tổ | 1.0 | 113,181,708 | 113,181,708 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 110,181,708 | 3,000,000 | 113,181,708 | 113,181,708 | ||
3 | Dàn nóng VRF, 1 chiều inverter Công suất lạnh: 32HP Điện nguồn: 380-415V/3P/50Hz Model: NAU-D895DN1 |
Tổ | 1.0 | 196,700,708 | 196,700,708 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 192,900,708 | 3,800,000 | 196,700,708 | 196,700,708 | ||
4 | Dàn nóng VRF, 1 chiều inverter Công suất lạnh: 34HP Điện nguồn: 380-415V/3P/50Hz Model: NAU-D950DN1 |
Tổ | 2.0 | 202,301,966 | 404,603,932 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 198,501,966 | 3,800,000 | 202,301,966 | 202,301,966 | ||
5 | DÀN LẠNH VRF | – | – | |||||||||
6 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 3,5kw (12.000btu/h) Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 2.0 | 6,672,330 | 13,344,660 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 5,790,330 | 882,000 | 6,672,330 | 6,672,330 | ||
7 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 4,5kw (15.300btu/h) Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 7.0 | 7,428,618 | 52,000,326 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 6,546,618 | 882,000 | 7,428,618 | 7,428,618 | ||
8 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 8kw (28.000btu/h) Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 7.0 | 8,641,800 | 60,492,600 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 7,681,050 | 960,750 | 8,641,800 | 8,641,800 | ||
8 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 9kw Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 2.0 | 9,161,748 | 18,323,496 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 8,200,998 | 960,750 | 9,161,748 | 9,161,748 | ||
8 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 11.2kw Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 3.0 | 11,430,468 | 34,291,404 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 10,091,718 | 1,338,750 | 11,430,468 | 11,430,468 | ||
8 | Dàn lạnh VRF giấu trần nối ống gió Công suất lạnh: 16kw Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 5.0 | 12,352,194 | 61,760,970 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 11,013,444 | 1,338,750 | 12,352,194 | 12,352,194 | ||
11 | Dàn lạnh VRF âm trần nối ống gió Công suất lạnh: 14kw (50.000btu/h) Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 6.0 | 12,044,952 | 72,269,712 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 10,706,202 | 1,338,750 | 12,044,952 | 12,044,952 | ||
12 | Dàn lạnh VRF âm trần cassette Công suất lạnh: 8kw (28.000btu/h) Điện nguồn: 220-240V/1P/50Hz |
dàn | 3.0 | 9,539,892 | 28,619,676 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 8,579,142 | 960,750 | 9,539,892 | 9,539,892 | ||
14 | Bộ điều khiển gắn tường có dây | bộ | 35.0 | 847,190 | 29,651,650 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 827,190 | 20,000 | 847,190 | 847,190 | ||
15 | Bộ chia gas dàn nóng | bộ | 3.0 | 1,287,600 | 3,862,800 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 1,212,000 | 75,600 | 1,287,600 | 1,287,600 | ||
16 | Bộ chia gas dàn lạnh | bộ | 29.0 | 1,004,800 | 29,139,200 | Nagakawa, MIDEA, Casper | 929,200 | 75,600 | 1,004,800 | 1,004,800 | ||
PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | – | – | ||||||||||
1 | Hệ thống ống dẫn kèm bảo ôn | – | – | |||||||||
2 | Ống đồng dẫn gas D 6.4×0,8mm | m | 50 | 74,430 | 3,721,500 | Toàn Phát/ Việt Nam |
36,630 | 37,800 | 74,430 | 74,430 | ||
3 | Ống đồng dẫn gas D 9.5×0,8mm | m | 187 | 100,055 | 18,710,285 | Toàn Phát/ Việt Nam |
57,530 | 42,525 | 100,055 | 100,055 | ||
4 | Ống đồng dẫn gas D 12.7×0,8mm | m | 68 | 125,900 | 8,561,200 | Toàn Phát/ Việt Nam |
78,650 | 47,250 | 125,900 | 125,900 | ||
5 | Ống đồng dẫn gas D 15.9×0,8mm | m | 217 | 171,840 | 37,289,280 | Toàn Phát/ Việt Nam |
121,440 | 50,400 | 171,840 | 171,840 | ||
6 | Ống đồng dẫn gas D 19.1×0,8mm | m | 87 | 203,990 | 17,747,130 | Toàn Phát/ Việt Nam |
147,290 | 56,700 | 203,990 | 203,990 | ||
7 | Ống đồng dẫn gas D 22.2x1mm | m | 25 | 261,840 | 6,546,000 | Toàn Phát/ Việt Nam |
195,690 | 66,150 | 261,840 | 261,840 | ||
8 | Ống đồng dẫn gas D 28.6x1mm | m | 45 | 358,190 | 16,118,550 | Toàn Phát/ Việt Nam |
282,590 | 75,600 | 358,190 | 358,190 | ||
9 | Ống đồng dẫn gas D 34.9×1.2mm | m | 62 | 467,410 | 28,979,420 | Toàn Phát/ Việt Nam |
382,360 | 85,050 | 467,410 | 467,410 | ||
10 | Ống CSLH dạng xốp 6.4x19mm | m | 50 | 20,230 | 1,011,500 | Superlon/ Malaysia |
10,780 | 9,450 | 20,230 | 20,230 | ||
11 | Ống CSLH dạng xốp 9.5x19mm | m | 187 | 24,590 | 4,598,330 | Superlon/ Malaysia |
11,990 | 12,600 | 24,590 | 24,590 | ||
12 | Ống CSLH dạng xốp 12.7x19mm | m | 68 | 29,940 | 2,035,920 | Superlon/ Malaysia |
14,190 | 15,750 | 29,940 | 29,940 | ||
13 | Ống CSLH dạng xốp 15.9x19mm | m | 217 | 35,510 | 7,705,670 | Superlon/ Malaysia |
16,610 | 18,900 | 35,510 | 35,510 | ||
14 | Ống CSLH dạng xốp 19.1x19mm | m | 87 | 39,870 | 3,468,690 | Superlon/ Malaysia |
17,820 | 22,050 | 39,870 | 39,870 | ||
15 | Ống CSLH dạng xốp 22.1×19 | m | 18 | 56,300 | 1,013,400 | Superlon/ Malaysia |
31,100 | 25,200 | 56,300 | 56,300 | ||
16 | Ống CSLH dạng xốp 28.6×19 | m | 35 | 63,350 | 2,217,250 | Superlon/ Malaysia |
35,000 | 28,350 | 63,350 | 63,350 | ||
17 | Ống CSLH dạng xốp 34.9×19 | m | 62 | 71,900 | 4,457,800 | Superlon/ Malaysia |
40,400 | 31,500 | 71,900 | 71,900 | ||
18 | Khí agon + oxy hàn ống đồng | bình | 2 | 14,150,000 | 28,300,000 | 14,000,000 | 150,000 | 14,150,000 | 14,150,000 | |||
19 | Khí Ni tơ thử kín ống đống | bình | 7 | 1,350,000 | 9,450,000 | 1,200,000 | 150,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | |||
20 | Gas R410 bổ sung | kg | 48 | 345,000 | 16,560,000 | 195,000 | 150,000 | 345,000 | 345,000 | |||
21 | Quang treo, giá đỡ các loại | bộ | 200 | 137,000 | 27,400,000 | 112,000 | 25,000 | 137,000 | 137,000 | |||
22 | Băng cuốn vải quấn bảo ôn | kg | 300 | 41,500 | 12,450,000 | 25,500 | 16,000 | 41,500 | 41,500 | |||
23 | Tranking đi ống đồng sơn tĩnh điện dày 0,8mm, KT: 450×150 | m | 14 | 544,732 | 7,626,248 | 442,618 | 102,114 | 544,732 | 544,732 | |||
24 | Tranking đi ống đồng sơn tĩnh điện dày 0,8mm, KT: 150×150 | m | 14 | 372,408 | 5,213,716 | 282,964 | 89,444 | 372,408 | 372,408 | |||
25 | Phụ kiện vật tư phụ (Bulong, đai ốc, băng keo…) | lô | 1 | 10,847,276 | 10,847,276 | 10,847,276 | 10,847,276 | 10,847,276 | ||||
26 | Ống nước ngưng kèm bảo ôn | – | – | |||||||||
27 | Ống nhựa uPVC D27 class 1 | m | 243 | 51,480 | 12,509,640 | Tiền Phong/ Việt Nam |
9,480 | 42,000 | 51,480 | 51,480 | ||
28 | Ống nhựa uPVC D34 class 1 | m | 51 | 65,622 | 3,346,722 | Tiền Phong/ Việt Nam |
11,922 | 53,700 | 65,622 | 65,622 | ||
29 | Ống nhựa uPVC D42 class 1 | m | 50 | 74,403 | 3,720,150 | Tiền Phong/ Việt Nam |
16,303 | 58,100 | 74,403 | 74,403 | ||
30 | Ống nhựa uPVC D60 class 1 | m | 20 | 92,879 | 1,857,580 | Tiền Phong/ Việt Nam |
27,579 | 65,300 | 92,879 | 92,879 | ||
31 | Ống CSLH dạng xốp 28×10 | m | 183 | 37,120 | 6,792,960 | Tiền Phong/ Việt Nam |
15,070 | 22,050 | 37,120 | 37,120 | ||
32 | Ống CSLH dạng xốp 34×10 | m | 243 | 42,580 | 10,346,940 | Tiền Phong/ Việt Nam |
17,380 | 25,200 | 42,580 | 42,580 | ||
33 | Ống CSLH dạng xốp 42×10 | m | 51 | 47,235 | 2,408,985 | Tiền Phong/ Việt Nam |
20,460 | 26,775 | 47,235 | 47,235 | ||
34 | Ống CSLH dạng xốp 60×10 | m | 50 | 59,955 | 2,997,750 | Tiền Phong/ Việt Nam |
30,030 | 29,925 | 59,955 | 59,955 | ||
35 | Giá đỡ hệ thống nước ngưng (nở sắt, ty ren đai ốc) | bộ | 200 | 137,000 | 27,400,000 | 112,000 | 25,000 | 137,000 | 137,000 | |||
36 | Phụ kiện vật tư phụ (Bulong, đai ốc, băng keo…) | lô | 1 | 2,855,229 | 2,855,229 | 2,855,229 | 2,855,229 | 2,855,229 | ||||
37 | Hệ điện điều khiển | – | – | |||||||||
38 | Dây điện kết nối điều khiển Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 | m | 300 | 21,158 | 6,347,400 | cadisun | 9,658 | 11,500 | 21,158 | 21,158 | ||
39 | Dây điện tín hiệu nối dàn nóng, dàn lạnh Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | m | 700 | 26,585 | 18,609,500 | cadisun | 13,585 | 13,000 | 26,585 | 26,585 | ||
40 | Dây cấp nguồn dàn lạnh điều hòa (2x4mm2) | m | 1200 | 46,356 | 55,627,200 | cadisun | 22,156 | 24,200 | 46,356 | 46,356 | ||
41 | Cable cu/xlpe/pvc 3cx35+16mm- cáp hạ thế | m | 90 | 381,269 | 34,314,210 | cadisun | 289,269 | 92,000 | 381,269 | 381,269 | ||
42 | Cable cu/xlpe/pvc 3cx25+16mm- cáp hạ thế | m | 30 | 306,027 | 9,180,810 | cadisun | 219,027 | 87,000 | 306,027 | 306,027 | ||
43 | Cable cu/pvc 1cx10mm- cáp nối đất | m | 100 | 37,890 | 3,789,000 | cadisun | 24,890 | 13,000 | 37,890 | 37,890 | ||
44 | Ống ghen điện mềm PVC D20 | m | 1100 | 23,900 | 26,290,000 | Sino | 7,400 | 16,500 | 23,900 | 23,900 | ||
45 | Ống gió lạnh | – | – | |||||||||
46 | Đầu cấp 3.6-4.5 kw/h, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | cái | 9 | 983,870 | 8,854,830 | Việt Nam | 704,800 | 279,070 | 983,870 | 983,870 | ||
47 | Đầu cấp 7.1-9.0 kw/h, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | cái | 9 | 983,870 | 8,854,830 | Việt Nam | 704,800 | 279,070 | 983,870 | 983,870 | ||
48 | Đầu cấp 14 kw/h, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | cái | 8 | 983,870 | 7,870,960 | Việt Nam | 704,800 | 279,070 | 983,870 | 983,870 | ||
49 | Hộp cửa gió có bảo ôn (THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) KT: 1150×150 | cái | 77 | 584,370 | 44,996,490 | Việt Nam | 305,300 | 279,070 | 584,370 | 584,370 | ||
50 | Ống gió các loại 400×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 18 | 487,605 | 8,776,890 | Việt Nam | 319,000 | 168,605 | 487,605 | 487,605 | ||
51 | Ống gió các loại 500×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 34 | 545,605 | 18,550,570 | Việt Nam | 377,000 | 168,605 | 545,605 | 545,605 | ||
52 | Ống gió các loại 600×200, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 2 | 632,605 | 1,265,210 | Việt Nam | 464,000 | 168,605 | 632,605 | 632,605 | ||
53 | Côn gió các loại 500×150/400×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 4 | 316,205 | 1,264,820 | Việt Nam | 147,600 | 168,605 | 316,205 | 316,205 | ||
54 | Cút gió các loại 400×150 và 400×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 3 | 500,013 | 1,500,039 | Việt Nam | 331,408 | 168,605 | 500,013 | 500,013 | ||
55 | Cút gió các loại 500×150 và 400×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 2 | 664,965 | 1,329,930 | Việt Nam | 496,360 | 168,605 | 664,965 | 664,965 | ||
56 | Z chuyển cao độ 500×150, có bảo ôn(THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | m | 4 | 870,735 | 3,482,942 | Việt Nam | 702,130 | 168,605 | 870,735 | 870,735 | ||
57 | Cổ nối ống (THS,bọc xốp PE dày 20mm; tôn 0.58) | cái | 52 | 493,605 | 25,667,460 | Việt Nam | 325,000 | 168,605 | 493,605 | 493,605 | ||
58 | Cửa gió kiểu khe KT: 1200×200 | cái | 106 | 494,070 | 52,371,420 | Việt Nam | 215,000 | 279,070 | 494,070 | 494,070 | ||
59 | Ống mềm có bảo ôn D200 dày 25mm | cái | 424 | 200,605 | 85,056,520 | Việt Nam | 32,000 | 168,605 | 200,605 | 200,605 | ||
60 | Giá đỡ ống gió | bộ | 38 | 137,000 | 5,206,000 | 112,000 | 25,000 | 137,000 | 137,000 | |||
61 | Phụ kiện vật tư phụ (Bulong, đai ốc, băng keo…) | Khoản | 1 | 11,001,956 | 11,001,956 | 11,001,956 | 11,001,956 | 11,001,956 | ||||
62 | Nhân công lắp đặt | Khoản | 1 | 0 | – | – | – | |||||
1,903,714,993 |